1929
Đan Mạch
1933

Đang hiển thị: Đan Mạch - Tem bưu chính (1851 - 2025) - 14 tem.

1930 Wavy Lines

Tháng 7 quản lý chất thải: 4 Bảng kích thước: 100 Thiết kế: J.Therchilsen chạm Khắc: Chr. Danielsen sự khoan: 14 x 14½

[Wavy Lines, loại L23] [Wavy Lines, loại L24] [Wavy Lines, loại L25] [Wavy Lines, loại L26]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
184 L23 5Øre 3,46 1,15 0,29 1,15 USD  Info
185 L24 7Øre 28,85 13,85 4,62 9,23 USD  Info
186 L25 10Øre 4,62 1,73 0,29 1,15 USD  Info
186a* L26 10Øre 46,16 17,31 5,77 13,85 USD  Info
184‑186 36,93 16,73 5,20 11,53 USD 
1930 The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X

26. Tháng 9 quản lý chất thải: 4 Bảng kích thước: 100 Thiết kế: A.P.Jensen chạm Khắc: J.Britze sự khoan: 14 x 14½

[The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR1] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR2] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR3] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR4] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR5] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR6] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR7] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR8] [The 60th Anniversary of the Birth of King Christian X, loại AR9]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
187 AR 5Øre 2,88 2,31 0,29 4,62 USD  Info
188 AR1 7Øre 17,31 6,92 2,88 11,54 USD  Info
189 AR2 8Øre 46,16 23,08 23,08 46,16 USD  Info
190 AR3 10Øre 6,92 4,62 0,29 2,88 USD  Info
191 AR4 15Øre 23,08 9,23 0,29 2,31 USD  Info
192 AR5 20Øre 34,62 23,08 6,92 34,62 USD  Info
193 AR6 25Øre 17,31 9,23 0,87 11,54 USD  Info
194 AR7 30Øre 17,31 11,54 2,31 28,85 USD  Info
195 AR8 35Øre 23,08 11,54 3,46 34,62 USD  Info
196 AR9 40Øre 17,31 11,54 1,15 28,85 USD  Info
187‑196 205 113 41,54 205 USD 
Năm
Tìm

Danh mục

Từ năm

Đến năm

Chủ đề

Loại

Màu

Tiền tệ

Loại đơn vị